Chuyên mục
Chứng chỉ Carbon NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Biến Động Nổi Bật Trong Thị Trường Giao Dịch Tín Chỉ Carbon

Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đang tập trung vào hoạt động mua bán khí thải (ETS) để giảm thiểu lượng khí thải và đối phó với biến đổi khí hậu. Doanh nghiệp Việt Nam cần tham gia tích cực vào thị trường này, không chỉ để tuân thủ quy định quốc tế mà còn để tạo lợi ích kinh doanh và ứng phó với áp lực môi trường ngày càng tăng. Việc hiểu và tham gia vào ETS là quan trọng cho sự phát triển bền vững của các công ty vào mục tiêu giảm biến đổi khí hậu toàn cầu.

nha kin

Thiết lập thể chế

Hai năm nữa, Châu u sẽ thực hiện chính sách áp thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu, bao gồm những nguyên liệu quan trọng như thép, xi măng, phân bón, sắt, nhôm và đồ điện. Đây là một phần của nỗ lực của họ để kiểm soát và giảm thiểu lượng khí thải gây biến đổi khí hậu. Sự khởi đầu này đã gây ảnh hưởng lớn tới các doanh nghiệp trên khắp thế giới, không chỉ ở Châu u.

Tương tự, Canada, Mỹ, Trung Quốc và nhiều quốc gia khác cũng đã thực hiện các hoạt động liên quan đến thị trường tín chỉ carbon, thúc đẩy việc giảm phát thải khí nhà kính. Dù doanh nghiệp Việt Nam có mong muốn hay không, họ cũng phải đối mặt với thực tế rằng thị trường này đang ngày càng trở nên quan trọng.

Việc xây dựng và vận hành thị trường carbon trong nước đã trở thành một phần của nỗ lực của Việt Nam trong việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Năm 2020, Luật Bảo vệ Môi trường đã quy định cơ sở cho việc tổ chức và thực hiện thị trường carbon. Vào năm 2021, Nghị quyết 50-NQ/CP của Chính phủ đã đặt ra một trong những nhiệm vụ chính là phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, nhằm giảm phát thải, bảo vệ môi trường, đối phó biến đổi khí hậu.

Cụ thể, Nghị định 06/2022/NĐ-CP, ban hành vào tháng 1 năm 2022, đã đặt ra lịch trình rõ ràng. Từ năm 2025, sẽ tổ chức sàn giao dịch tín chỉ carbon thí điểm. Đến năm 2027, sẽ xây dựng quy định quản lý tín chỉ carbon, hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon, triển khai thị trường carbon và hỗ trợ cơ chế trao đổi tín chỉ carbon. Từ năm 2028, Việt Nam sẽ tổ chức sàn giao dịch tín chỉ carbon chính thức và kết nối với thị trường carbon quốc tế.

Vào tháng 3 năm 2023, Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, Trần Hồng Hà, đã tham dự Hội nghị về “Cộng đồng phát thải ròng bằng 0 châu Á” (AZEC). Tại hội nghị, ông đã nhấn mạnh rằng các nước trong cộng đồng cần xây dựng lộ trình giảm phát thải khí nhà kính, không chỉ dưới góc độ môi trường mà còn dưới góc độ kinh tế – xã hội. Việt Nam quyết tâm theo đuổi lộ trình này, bất chấp những thách thức và khó khăn.
phat thai

Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi:

Hiện nay, vấn đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đang trở thành mối quan tâm hàng đầu trên toàn cầu. Việt Nam cũng không nằm ngoài trào lưu này. Trong bối cảnh đó, việc hình thành thị trường carbon trong nước trở thành một phần quan trọng của nỗ lực của Việt Nam trong việc giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy nền kinh tế trung hòa carbon. Thị trường carbon là một công cụ quan trọng để đảm bảo sự tương thích với các cơ chế định giá carbon quốc tế, giúp tạo ra cơ hội liên kết với thị trường carbon toàn cầu, thậm chí trong khu vực và tăng cường tính cạnh tranh của các sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Công cuộc hình thành thị trường carbon trong nước đòi hỏi sự đồng thuận và hợp tác đa phương giữa chính phủ, doanh nghiệp, và các bên liên quan. Phải có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cấp chính quyền để đảm bảo rằng doanh nghiệp và tổ chức có đủ tài nguyên và kiến thức cần thiết để tham gia hiệu quả. Cơ cấu pháp lý cũng cần phải được đặt ra một cách rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc tham gia thị trường carbon.

Trong cuộc chuyển đổi này, doanh nghiệp đóng một vai trò quan trọng. Bước đầu tiên là họ   cần đảm bảo có đủ nhân sự có khả năng thực hiện kiểm kê khí nhà kính và xây dựng kế hoạch giảm phát thải khí nhà kính. Họ cũng cần đầu tư vào các biện pháp giảm phát thải hoặc mua hạn ngạch từ cơ sở khác hoặc tín chỉ carbon thông qua thị trường carbon. Nếu doanh nghiệp không tuân thủ, họ sẽ phải chịu mức phạt cho mỗi tấn CO2 tương đương phát thải vượt hạn ngạch. Theo thời gian, lượng hạn ngạch sẽ giảm dần theo lộ trình giảm phát thải quốc gia.

 

Ngoài việc tham gia vào thị trường carbon bắt buộc, có cũng thị trường tự nguyện, mà các tổ chức và cá nhân có thể tham gia để bù trừ carbon tự nguyện. Trong thị trường này, tín chỉ carbon được mua và bán. Chúng được tạo ra từ các dự án giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và được công nhận bởi cơ quan quốc tế hoặc quốc gia. Các tổ chức, đơn vị, và doanh nghiệp mua tín chỉ này với mục tiêu tham gia vào việc giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ giảm tác động của biến đổi khí hậu.

Các tiêu chuẩn và hệ số phát thải đối với các sản phẩm kinh doanh cũng đang được hình thành trong quá trình này. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa doanh nghiệp và cơ quan chính phủ để thiết lập và thực hiện các tiêu chuẩn cụ thể cho từng lĩnh vực và ngành nghề.

Việc hình thành thị trường carbon không chỉ có lợi ích cho môi trường mà còn giúp tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển công nghệ giảm phát thải và thúc đẩy một nền kinh tế trung hòa carbon. Việt Nam đang tiến gần hơn đến mục tiêu giảm phát thải và đóng góp vào cuộc chiến toàn cầu chống biến đổi khí hậu. Việc hình thành thị trường carbon là bước quan trọng trong hành trình này và sẽ cung cấp nhiều cơ hội quý báu cho đất nước.

Mua Tín Chỉ Carbon Không Đồng Nghĩa Với Phát Thải Tự Do

 

Chuyên gia định giá carbon, TS Trương An Hà, thuộc Tổ chức Sáng kiến về chuyển dịch năng lượng Việt Nam, đã đưa ra cảnh báo quan trọng: việc mua tín chỉ carbon không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc thoải mái phát thải khí nhà kính. Trong một số quốc gia, doanh nghiệp không được phép sử dụng tín chỉ carbon mua trên thị trường tự nguyện để bù đắp lượng phát thải vượt quá hạn ngạch, đặc biệt trên thị trường bắt buộc.

Chẳng hạn, thị trường trao đổi hạn ngạch ETS tại châu Âu đã phải đối mặt với những thách thức lớn khi nguồn cung cấp tín chỉ carbon tăng mạnh, dẫn đến giảm mạnh giá trị của chúng. Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến động lực đầu tư vào công nghệ giảm phát thải của các doanh nghiệp. Có vẻ rằng EU đã nhận ra vấn đề này và loại bỏ quy định này trong giai đoạn 4 của thị trường (2021-2030), cho phép doanh nghiệp mua tín chỉ carbon để đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải chung, nhưng không để bù đắp cho hạn ngạch phát thải.

Tại Việt Nam, Điều 19 Nghị định 06/2022/NĐ-CP đặt ra một số quy định liên quan đến việc sử dụng tín chỉ carbon từ các dự án thuộc các cơ chế trao đổi và bù trừ tín chỉ carbon. Tuy nhiên, vẫn giới hạn lượng tín chỉ được sử dụng và không được vượt quá 10% tổng số hạn ngạch phát thải được phân bổ. Điều này phản ánh cam kết của Việt Nam đối với việc giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt trong bối cảnh nước này đã gửi Đóng góp quốc gia tự quyết định (NDC) đến Liên hiệp quốc với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 đến năm 2050.

 

Tiềm Năng Hàng Triệu USD Từ Tín Chỉ Carbon Rừng Việt Nam

 

Bên cạnh vấn đề quản lý phát thải khí nhà kính, tiềm năng kinh tế của tín chỉ carbon rừng tại Việt Nam là một khía cạnh đáng chú ý. Mỗi năm, Việt Nam có khả năng bán ra thị trường thế giới 57 triệu tín chỉ carbon rừng với giá khoảng 5 USD/tín chỉ (tương đương 1 tấn CO2). Điều này có tiềm năng mang về hàng trăm triệu USD cho Việt Nam. Theo PGS-TS Phạm Văn Điển, Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam, tiềm năng CO2 rừng ở Việt Nam là rất lớn và các tổ chức quốc tế như Emegent, SK, Quỹ Khí hậu xanh (GCF) đã bắt đầu chương trình đầu tư, môi giới, mua bán CO2 rừng.

Tuy nhiên, để phát triển thị trường CO2 rừng, Việt Nam cần phải hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam về carbon theo hướng phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Cần tiếp tục đo tính, giám sát và thẩm định lượng giảm phát thải và tăng hấp thụ khí nhà kính trong lĩnh vực lâm nghiệp. Ngoài ra, sự tích cực của các địa phương, chủ rừng, các thành phần kinh tế trong việc hưởng ứng “Chương trình lâm nghiệp tăng trưởng xanh” và “Kế hoạch hành động Glasgow” cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường này.

Nguồn: SàiGònGiảiPhóng

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG TIN NÔNG NGHIỆP Tin tức

Làm thế nào để việc sử dụng nhựa trong nông nghiệp trở nên bền vững hơn?

Không thể tưởng tượng nền nông nghiệp hiện đại mà không có nhựa. 12 triệu tấn nhựa đã được sử dụng mỗi năm. Nhưng còn hậu quả đối với môi trường thì sao?

Một nhóm tác giả quốc tế do Thilo Hofmann từ Khoa Khoa học Địa chất Môi trường tại Đại học Vienna dẫn đầu đã giải quyết câu hỏi này trong một nghiên cứu gần đây trên tạp chí Nature Communications Earth and Environment. Nghiên cứu cho thấy những lợi ích và rủi ro của việc sử dụng nhựa trong nông nghiệp và xác định các giải pháp đảm bảo việc sử dụng bền vững.

nong nghiep sach
Từng được coi là biểu tượng của sự đổi mới hiện đại, nhựa có mặt ở mọi lĩnh vực và nông nghiệp cũng không ngoại lệ. Nền nông nghiệp hiện đại, vốn chịu trách nhiệm cho gần 1/3 lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu và là nguồn tiêu hao lớn tài nguyên của hành tinh, có mối liên hệ chặt chẽ với nhựa. Nghiên cứu mới của Đại học Vienna được thực hiện bởi Thilo Hofmann, nhà tâm lý học môi trường Sabine Pahl và nhà khoa học môi trường Thorsten Hüffer, cùng với các đồng tác giả quốc tế. Nghiên cứu của họ cho thấy nhựa đóng vai trò đa diện: từ màng phủ bảo vệ thực vật đến hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước, nhựa có vai trò lớn trong quá trình sản xuất thực phẩm của chúng ta.

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), hơn 12 triệu tấn nhựa được đưa vào quy trình nông nghiệp mỗi năm. Từ việc bảo vệ cây trồng bằng kẹp cho đến bảo vệ bằng lưới, nhựa đã tìm được chỗ đứng trong mọi lĩnh vực sản xuất nông nghiệp. Không thể phủ nhận việc sử dụng nhựa trong nông nghiệp sẽ bảo tồn các nguồn tài nguyên quan trọng. Dẫn đầu là màng phủ, chiếm khoảng 50% tổng lượng nhựa nông nghiệp. Màng phủ không chỉ kiểm soát cỏ dại và sâu bệnh mà còn bảo vệ độ ẩm của đất, điều hòa nhiệt độ và cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng, từ đó giúp giảm dấu chân sinh thái của nông nghiệp. Ở Trung Quốc, việc không sử dụng màng phủ sẽ cần thêm 3,9 triệu ha đất trồng trọt để duy trì hiện trạng sản xuất.

Muoi tom

Tuy nhiên, việc sử dụng nhiều nhựa trong nông nghiệp cũng có những mặt trái: độ phì nhiêu của đất bị suy giảm, năng suất cây trồng giảm sút và nguy cơ đáng lo ngại là các chất phụ gia độc hại sẽ xâm nhập vào chuỗi thức ăn. Nhựa thông thường vẫn tồn tại trong môi trường, với các chất cặn bã tích tụ trong đất. Các hạt nhựa nhỏ có thể được thực vật ăn vào. Mặc dù nghiên cứu về sự hấp thụ của nhựa nano vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, nhưng dữ liệu sơ bộ cho thấy nhựa có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn thông qua nông nghiệp.

Trong nghiên cứu mới, các tác giả cho biết, khi giải quyết những thách thức của nhựa trong nông nghiệp, trọng tâm tập trung vào chiến lược sử dụng hợp lý nhựa, thu gom hiệu quả sau sử dụng và đổi mới các phương pháp tái chế tiên tiến. Thilo Hofmann giải thích: “Trong trường hợp nhựa vẫn tồn tại trong môi trường, thiết kế của chúng phải đảm bảo phân hủy sinh học hoàn toàn. Hơn nữa, điều quan trọng là các chất phụ gia nhựa độc hại phải được thay thế bằng các chất thay thế an toàn hơn”.

Mặc dù các vật liệu dựa trên sinh học là một giải pháp thay thế hấp dẫn nhưng chúng không phải là không có những lưu ý. Việc chuyển hướng vội vã sang những vật liệu như vậy mà không xem xét đầy đủ đến vòng đời của chúng có thể vô tình gây thêm căng thẳng cho hệ sinh thái và mạng lưới thực phẩm.

Các biện pháp được các tác giả đề xuất phù hợp với các sáng kiến toàn cầu như Hiệp ước Nhựa của Liên hợp quốc (UNEA 5.2). Theo các nhà khoa học, việc áp dụng những thực hành này sẽ thúc đẩy việc sử dụng nhựa bền vững hơn trong nông nghiệp. Mặc dù hiện tại việc thay thế hoàn toàn nhựa là không thể thực hiện được, nhưng việc sử dụng hợp lý các chất thay thế với tác động môi trường tối thiểu dường như là một hướng đi đầy hứa hẹn. Với sự giám sát bắt buộc, tiến bộ công nghệ và các sáng kiến giáo dục, việc giảm sự phụ thuộc của con người vào nhựa và các tác động tiêu cực đến môi trường là điều có thể thực hiện được.

Chuyên mục
NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Tìm hiểu về Nông nghiệp bền vững

Nông nghiệp bền vững là gì?

Phát triển nông nghiệp bền vững đã và đang là mối quan tâm toàn cầu khi thế giới phải đối mặt với nhiều thách thức về lương thực, thực phẩm. Theo đó khái niệm nông nghiệp bền vững là gì cũng được giải mã trên nhiều khía cạnh. Rất nhiều chuyên gia vào cuộc, nghiên cứu.

Nông nghiệp bền vững
Nông nghiệp bền vững

Cụ thể, FAO (1992) lý giải nông nghiệp bền vững là một quá trình quản lý, duy trì sự thay đổi về các yếu tố như tổ chức, kỹ thuật, chế phẩm cho nông nghiệp. Quá trình này nhằm đảm bảo nhu cầu của con người về nông phẩm, dịch vụ và đáp ứng nhu cầu trong cả tương lai.

Theo Đỗ Kim Chung cùng các cộng sự (2009) thì nông nghiệp bền vững là gì được lý giải có chút khác biệt. Trong đó, nông nghiệp bền vững được hiểu là quá trình đảm bảo cho ba nhóm mục tiêu phát triển hài hòa để thỏa mãn nhu cầu nông nghiệp hiện tại cũng không tổn hại đến tương lai. Bao gồm:

  • Mục tiêu kinh tế
  • Mục tiêu xã hội
  • Mục tiêu môi trường

Ngoài ra, khái niệm nông nghiệp bền vững cũng được giáo sư Stephen R.Gliessman (Đại học UCSC” như sau:

Nông nghiệp bền vững là gì?
Nông nghiệp bền vững là gì?

Nhìn chung, hiểu đơn giản nông nghiệp bền vững là một chuỗi sản xuất. Gồm sản xuất lương thực, thực phẩm và cây trồng, vật nuôi. Trong đó, người sản xuất (nông dân) đã sử dụng các kỹ thuật nông nghiệp nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, đối xử tốt với vật nuôi. Từ đó thỏa mãn nhu cầu của con người ở hiện tại, tương lai.

Phân biệt giữa nông nghiệp bền vững & nông nghiệp thương mại

Để hiểu hơn nông nghiệp bền vững là gì bạn hãy phân biệt khái niệm này với nông nghiệp thương mại. Cụ thể, bạn hãy ghi nhớ nông nghiệp bền vững với nông nghiệp thương mại có nhiều khác biệt. Trong đó, nông nghiệp thương mại sẽ sử dụng các kỹ thuật công nghiệp trong nuôi trồng, sản xuất. Bao gồm cả thương thực, rau màu, gia súc.

Đặc biệt nông nghiệp thương mại phát triển dựa nhiều vào các yếu tố như:

  • Chế phẩm hóa học
  • Phân bón tăng trưởng
  • Thức ăn gia súc
  • Nhiều loại hóa chất khác

Theo đó, mục tiêu phát triển của nông nghiệp thương mại là tạo ra năng suất lớn. Vì thế nếu chỉ sử dụng các kỹ năng, phương pháp thiên nhiên như nông nghiệp bền vững sẽ khó đạt được. Tuy nhiên để đạt được hiệu quả sản xuất cao thì nông nghiệp thương mại đã mang đến nhiều vấn đề tồn dư, ảnh hưởng. Điển hình như:

  • Ảnh hưởng sức khỏe con người
  • Ảnh hưởng tới môi trường sống
  • Ảnh hưởng tới đất canh tác
Nông nghiệp thương mại
Nông nghiệp thương mại

Lợi ích của việc phát triển nông nghiệp bền vững

Nông nghiệp bền vững đang là xu hướng phát triển nông nghiệp đang được nhiều quốc gia chú trọng. Nguyên nhân là do nông nghiệp bền vững mang tới nhiều lợi ích thiết thực.

Vậy cụ thể lợi ích phát triển nông nghiệp bền vững là gì? Về cơ bạn, bạn có thể ghi nhớ nông nghiệp bền vững rất chú trọng đến đa dạng sinh học. Đồng thời nông nghiệp bền vững cũng đề cao quy trình phát triển tuần hoàn, tự nhiên trong khu vực canh tác. Theo đó, khi phát triển nông nghiệp bền vững đồng nghĩa sẽ hạn chế việc sử dụng các yếu tố đầu vào bên ngoài. Ngược lại, người sản xuất sẽ sử dụng tối đa yếu tố thiên nhiên, có sẵn nhằm khôi phục, duy trì, thúc đẩy sự hài hòa của thiên nhiên.

Đặc biệt mục tiêu của nông nghiệp bền vững hướng đến đó là:

  • Đáp ứng nhu cầu thực phẩm
  • Sử dụng hiệu quả tài nguyên không thể tái tạo. Bao gồm cả các tài nguyên sẵn có.
  • Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân sản xuất nông nghiệp và xã hội nói chung.
  • Tránh sử dụng các chế phẩm, hóa chất sinh học
  • Tránh khai thác đất quá mức
  • Chú trọng nhiều hơn đến kỹ năng, kinh nghiệm của nông dân sản xuất
  • Bảo vệ môi trường
  • Bảo vệ động thực vật
  • Bảo vệ sức khỏe con người

Các phương pháp cần thực hiện để phát triển nông nghiệp bền vững

Phát triển nông nghiệp bền vững là mục tiêu đúng đắn cần hướng đến. Tuy nhiên phương pháp phát triển nông nghiệp bền vững là gì không phải ai cũng rõ. Vậy nên ở đây, bạn hãy chủ động ghi nhớ các phương pháp cần thực hiện để mục tiêu của nông nghiệp bền vững hoàn thành với kết quả tốt nhất.

Phát triển nông nghiệp bền vững
Phát triển nông nghiệp bền vững

Luân canh cây trồng

Phương pháp phát triển nông nghiệp bền vững là gì? Câu trả lời đầu tiên là luân canh cây trồng. Đây là phương pháp đã và đang được áp dụng nhiều trên thực tế. Đặc biệt luân canh cây trồng mang tới hiệu quả cao.

Về cơ bản mục đích của phương pháp là tránh những tác động xấu đến cây trồng, đất đai trong sản xuất. Việc luân canh các cây trồng sẽ giúp đối phó hiệu quả với tình trạng sâu bệnh. Bởi vì có những loài sâu bệnh, côn trùng có đặc điểm chỉ phá hoại một loại thức ăn mà chúng yêu thích. Vì thế khi bạn trồng mãi một loại cây trên một diện tích đất trong thời gian dài thì sâu bệnh sẽ liên tục tàn phá. Nguyên nhân, bạn đã tiếp tay cho sâu bệnh phát triển khi cung cấp nguồn thức ăn.

Tuy nhiên khi bạn luân canh cây trồng thì có nghĩa đã phá vỡ thành công vòng tuần hoàn sâu bệnh. Thay vì trồng một loại cây  bạn sẽ chuyển sang một số loại cây nhất định. Song bạn lưu ý hãy chú ý đến dinh dưỡng của cây khi trồng luân canh.

Trồng cây che phủ đất

Việc trồng cây che phủ đất rất quan trọng. Bởi vì việc làm này sẽ giúp bạn cung cấp nguồn dinh dưỡng cho cây trồng. Đồng thời cây che phủ đất còn giúp giảm xói mòn, quản lý nguồn đất canh tác. Hơn nữa còn có tác dụng như là:

  • Cải tạo cấu trúc đất
  • Giảm sâu hại
  • Giảm cỏ dại, dịch bệnh
  • Giảm sử dụng phân hóa học
Trồng cây che phủ đất
Trồng cây che phủ đất

Tuy nhiên khi phát triển nông nghiệp bền vững bằng cách sử dụng cây trồng che phủ đất bạn cần thận trọng. Với tư cách người sản xuất bạn cần đảm bảo giám sát chặt chẽ các vấn đề sau:

  • Khâu gieo trồng
  • Tỷ lệ hạt giống
  • Độ rộng của hàng gieo hạt
  • Mức độ sinh trưởng của cây

Nếu trường hợp hiệu quả không như ý bạn cần kịp thời đưa ra các giải pháp can thiệp.

Tạo dinh dưỡng cho đất

Đất là nhân tố quan trọng trong nông nghiệp. Tuy nhiên đất cũng giống con người, động vật,…khi làm việc miệt mài cần phải bổ sung năng lượng. Vậy nên nhắc đến phương pháp cần làm để phát triển nông nghiệp bền vững là gì không thể thiếu khâu tái tạo đất. Hiểu theo cách khác, bạn cần phải tạo dinh dưỡng cho đất nông nghiệp.

Các chuyên gia nhấn mạnh, điều thiết yếu trong việc phát triển nông nghiệp bền vững là nâng cao chất lượng đất. Với tư cách người sản xuất bạn phải tiến hành bổ sung dinh dưỡng cho đất ở trước, trong hay sau vụ mùa. Một số cách bạn có thể tiến hành như:

  • Sử dụng cây trồng che phủ như một giải pháp tăng dinh dưỡng tự nhiên cho đất
  • Bón phân ủ hữu cơ
  • Ủ phân gia súc và bón cho đất
  • Tạo những lớp che phủ cho đất ở vùng canh tác bằng các nguyên liệu tự nhiên
  • Cỏ dại cắt bỏ phần rễ
  • Lá cây
  • Vỏ cây
  • Rơm rạ

Quản lý sâu hại với phương pháp sinh học  

Quản lý sâu hại luôn là bài toán nan giải trong nông nghiệp. Đặc biệt khi bạn phát triển mô hình nông nghiệp bền vững thì việc này càng khó khăn hơn. Theo đó, bạn nên dành nhiều thời gian cho việc xem xét các yếu tố liên quan đến hệ sinh thái nông nghiệp của mình.

Quản lý sâu hại trong nông nghiệp bền vững
Quản lý sâu hại trong nông nghiệp bền vững

Vậy cụ thể phương pháp quản lý sâu trong nông nghiệp bền vững là gì? Về cơ bản bạn có thể sử dụng các phương pháp sinh học. Chẳng hạn như:

  • Luân canh cây trồng để hạn chế sự phát triển của sâu bệnh
  • Tìm ra mối tương quan giữa những loài thiên địch tự nhiên với sâu bọ. Từ đó tăng số lượng thiên địch lên trong hệ sinh thái nông nghiệp của mình. Điều này sẽ giúp làm giảm hay diệt côn trùng, sâu bệnh hiệu quả. Ví dụ trong tự nhiên ong, chim,…là thiên địch của sâu bọ. Lúc này bạn có thể nuôi ong, nuôi chim…

Đặc biệt để mang đến hiệu quả cao nhất trong khâu quản lý diệt sâu bệnh bạn nên kết hợp các phương pháp sinh học với nhau. Điều này sẽ giúp nhân đôi tác dụng và mang đến kết quả ngoài mong đợi.

Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo

Phát triển nông nghiệp bền vững không thể bỏ qua nguồn năng lượng tái tạo. Đây cũng là phương pháp được áp dụng trong thực tiễn rất nhiều ở các trang trại quy mô lớn trên thế giới. Bởi vì nguồn năng lượng tái tạo khi sử dụng có thể mang tới nhiều tác dụng bất ngờ. Bao gồm:

  • Nâng cao hiệu suất làm việc
  • Giảm nguy cơ xả thải, bảo vệ môi trường xung quanh

Vậy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo trong nông nghiệp bền vững là gì? Để hiểu rõ, bạn hãy tham khảo các ví dụ như sau:

Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo
Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo
  • Sử dụng tấm Panel để tái tạo năng lượng mặt trời làm nguồn điện cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp
  • Điện cho máy bơm
  • Điện cho hệ thống làm nóng ở nhà kính
  • Hàng rào điện
  • Sử dụng nguồn nước sông suối để tạo ra nguồn điện hỗ trợ
  • Tận dụng chất thải, phân của gia súc làm Biogas

Một số phương pháp khác

Trong phát triển nông nghiệp bền vững có một số phương pháp khác bạn cần quan tâm thêm như là:

  • Quản lý, chọn giống. Nên ưu tiên giống cây trồng địa phương
  • Quản lý việc cung cấp nguồn nước
  • Chú trọng tính địa phương trong khâu phân phối nông sản

Kết luận

Vừa rồi là định nghĩa nông nghiệp bền vững là gì và một số thông tin liên quan. Bạn có thể tham khảo để nắm bắt kiến thức cần thiết cho mình trong phát triển nông nghiệp. Tuy nhiên bạn lưu ý nông nghiệp bền vững là cả một quá trình lâu dài. Vì thế bạn cần kiên trì phát triển từng bước và ghi chép lại các dữ liệu để đúc rút kinh nghiệm phát triển.

Nguồn tham khảo: vinong.net

 

Chuyên mục
AGRITECH Truy xuất nguồn gốc

Truy xuất nguồn gốc nông sản liệu có cần thiết?

Trước đây, truy xuất nguồn gốc về nông sản không được coi là một yếu tố quan trọng. Thị trường nông sản chủ yếu là thị trường nội địa. Sản phẩm nông nghiệp thường chỉ được tiêu thụ trong phạm vi địa phương hoặc khu vực gần đó. Nhưng trong thời gian gần đây, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến truy xuất nguồn gốc sản phẩm, tầm quan trọng của việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp đã tăng lên đáng kể.

truy-xuat-nguon-goc

Truy xuất nguồn gốc nông sản là gì?

Truy xuất nguồn gốc nông sản là khả năng theo dõi nhận diện được nguồn gốc một đơn vị nông sản. Qua từng công đoạn của quá trình sản xuất, chế biến, phân phối từ khi gieo giống, chăm sóc, thu hoạch. Cho tới khi sản xuất và phân phối tới tay người tiêu dùng.

Lợi ích của truy xuất nguồn gốc nông sản

Bảo vệ thương hiệu, nâng tầm giá trị thương hiệu của doanh nghiệp

Truy xuất nguồn gốc giúp bảo vệ thương hiệu uy tín. Nâng tầm giá trị của doanh nghiệp một cách hiệu quả. Thực tế không ít các doanh nghiệp bị kẻ xấu lợi dụng. Trà trộn bán hàng kém chất lượng, hàng giả. Hủy hoại niềm tin của người tiêu dùng đối với những sản phẩm mà doanh nghiệp đã gây dựng thương hiệu trước đó. Truy xuất nguồn gốc chính là con đường ngắn nhất. Giúp bảo vệ uy tín doanh nghiệp một cách hiệu quả. Đồng thời truyền tải mọi thông điệp của nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Tất cả chỉ thông qua một thao tác quét mã đơn giản.

loi-ich-cua-truy-xuat-nguon-goc

Thể hiện sự minh bạch trong khâu sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Sẵn sàng cung cấp các thông tin trong quá trình sản xuất, kinh doanh, tiêu thụ. Tăng hiệu quả truyền thông và kinh doanh bảo vệ được sản phẩm.

Bảo vệ công đồng, tẩy chay hàng giả hàng nhái ra khỏi Việt Nam

Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc góp phần bảo vệ lợi ích cộng đồng. Đẩy lùi hàng giả hàng nhái ra khỏi thị trường Việt Nam. Đây cũng chính là thông điệp quan trọng, vô cùng có ý nghĩa đối với toàn xã hội.

Tăng tính cạnh tranh, kích thích hành vi mua hàng

Truy xuất nguồn gốc giúp tăng tính cạnh tranh, kích thích hành vi mua hàng. Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi khắt khe hơn về chất lượng của sản phẩm hàng hóa. Đặc biệt đối với những sản phẩm nông sản. Do vậy, việc áp dụng truy xuất nguồn gốc sẽ góp phần  mạnh mẽ trong việc nâng cao tính cạnh tranh cho sản phẩm của doanh nghiệp. Trên thị trường trong và ngoài nước, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng.

Giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm

Người tiêu dùng kiểm tra được thông tin về nguồn gốc sản phẩm. Chất lượng, an toàn thực phẩm đối với sản phẩm nhanh gọn và hiệu quả. Giúp người tiêu dùng nhận biết rõ về thực phẩm sử dụng. Chủ động truy xuất bằng chính mã số trên mỗi sản phẩm. Thao tác đơn giản, trả lời tức thì tại thời điểm xác thực, miễn phí xác thực chống giả.

giup-nguoi-tieu-dung-nhan-biet-san-pham

 

Giúp nhà quản lý kiểm soát được sản phẩm

Nhà quản lý kiểm soát được sản phẩm, theo dõi được thị trường. Kiểm soát chất lượng, điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm của các cơ sở sản xuất kinh doanh. Hỗ trợ xử lý khi có vấn đề phát sinh (truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm…)

Tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư hệ thống

Nhiều doanh nghiệp còn băn khoăn khi sử dụng tem truy xuất nguồn gốc vì lo ngại sẽ làm tăng giá đầu vào. Tuy nhiên, thực tế lại hoàn toàn khác. Bởi hầu hết hiện nay các đơn vị cung cấp dịch vụ tem truy xuất nguồn gốc có mức phí khá rẻ. Mỗi con tem thường chỉ có mức giá dưới một nghìn đồng. Trong khi đó, các doanh nghiệp sẽ được cung cấp cả một hệ thống truy xuất nguồn gốc. Tích hợp được những tính năng của hệ thống phần mềm, quản lý kho, quản lý bán hàng. Đây là hai tính năng rất quan trọng và cần thiết đối các doanh nghiệp. 

Nền tảng để xuất khẩu hàng hóa đi quốc tế

Việt Nam là một quốc gia có rất nhiều sản phẩm nông sản có giá trị. Tuy nhiên thị phần xuất khẩu ra thị trường quốc tế lại khá thấp. Nguyên nhân chủ yếu là do sản phẩm chưa chứng minh được nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Hình thức sản xuất nhỏ lẻ, thiếu tập trung, quy mô và cách thức còn nhiều hạn chế. Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc sẽ giúp hỗ trợ các hoạt động xuất khẩu sản phẩm phát triển mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp vươn tầm thế giới. 

truy-xuat-nguon-goc-trong-xuat-khau

Các hình thức truy xuất nguồn gốc nông sản

Thứ nhất, sử dụng giấy tờ đóng dấu ký tên (ví dụ chứng từ xuất khẩu, Chứng nhận hàng hóa chuỗi an toàn thực phẩm…). Đối với cách làm này là phương thức làm truyền thống và vẫn còn phổ biến. Tuy nhiên nhược điểm của nó là dễ dàng giả mạo chứng từ và khó kiểm soát.

Thứ hai, truy xuất nguồn gốc điện tử ( thay thế chứng từ giấy tờ , đóng dấu ký tên điện tử , dán tem điện tử … ). Cụ thể phương pháp này được áp dụng các công nghệ nhận diện Barcode , QR , RFID , Vòng , Tem …

Thứ ba, truy xuất nguồn gốc điện tử Blockchain ( lưu trữ dữ liệu phân tán, minh bạch, smart contract …). Với phương thức này minh bạch với đối tác từng khâu trong cả quá trình hình thành sản phẩm.

Quy trình truy xuất nguồn gốc nông sản

Bước 1: Tiến hành khảo sát

Về quy trình sản xuất sản phẩm từ khâu mua nguyên vật liệu cho đến nơi chế biến. Vận chuyển và khi sản phẩm hoàn thiện ra thị trường. Nhà cung cấp giải pháp sẽ theo dõi sát sao từng quá trình, công đoạn. Để hình thành sản phẩm để đảm bảo những thông tin cung cấp tới khách hàng được chính xác và cụ thể nhất.

Bước 2: Tiến hành lên quy trình truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Làm sao cho phù hợp với quá trình hoạt động và các quy chuẩn của doanh nghiệp. Đảm bảo khi truy xuất, người tiêu dùng sẽ biết được từng công đoạn, từng thời điểm của quá trình hình thành, chế biến và phân phối.

quy-trinh-truy-xuat-nguon-goc

Bước 3: Xây dựng biểu mẫu truy xuất nguồn gốc

Giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh nhập thông tin sản xuất, nguyên liệu vật liệu sản xuất, chế biến và bảo quản sản phẩm… Dựa vào biểu mẫu này, nhà cung cấp giải pháp sẽ xây dựng sao cho phù hợp với đặc thù của sản phẩm.

Bước 4: Nhà cung cấp thiết lập hệ thống phần mềm

Theo đúng yêu cầu của mỗi doanh nghiệp, hộ kinh doanh để người dùng dễ thực hiện. Cũng như thể hiện đầy đủ thông tin mà doanh nghiệp muốn gửi tới khách hàng.

Bước 5: Đào tạo sử dụng hệ thống phần mềm

Khi sử dụng phần mềm truy xuất nguồn gốc hàng hóa, người dùng sẽ được hướng dẫn. Đào tạo sử dụng hệ thống phần mềm để có thể dễ dàng tiếp cận cũng như sử dụng.

Bước 6: Triển khai áp dụng truy xuất nguồn gốc

Khách hàng tiến hành truy xuất nguồn gốc thông qua hệ thống phần mềm đã xây dựng. Trong quá trình sử dụng, người dùng sẽ liên hệ trực tiếp với tư vấn viên để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời. 

 

 

Chuyên mục
Chứng chỉ Carbon NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Tín chỉ carbon là gì? Lịch sử phát triển thị trường carbon.

Thị trường carbon được coi là công cụ chính để giảm phát thải khí nhà kính và đang phát triển nhanh chóng về thị phần giao dịch cũng như các tổ chức tham gia. Dưới đây là một số thông tin thú vị về tín chỉ carbon cũng như thị trường mua bán này.

Tín chỉ carbon là gì?

Tín chỉ carbon là thuật ngữ chung cho tín chỉ có thể kinh doanh hoặc giấy phép đại diện cho 1 tấn carbon dioxide (CO2) hoặc khối lượng của một khí nhà kính khác tương đương với 1 tấn CO2 (tCO2e). Việc mua bán sự phát thải khí CO2 hay mua bán carbon trên thị trường được thực hiện thông qua tín chỉ.

thi-truong-carbon
Lịch sử phát triển thị trường carbon

Thị trường carbon được bắt nguồn từ Nghị định thư Kyoto của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu, được thông qua vào năm 1997. Theo Nghị định thư Kyoto, các quốc gia có dư thừa quyền phát thải được bán cho hoặc mua từ các quôc gia phát thải nhiều hơn hoặc ít hơn mục tiêu cam kết. Từ đó, trên thế giới xuất hiện loại hàng hóa mới là các chứng chỉ giảm/hấp thụ phát thải khí nhà kính. Do carbon (CO2) là khí nhà kính quy đổi tương đương của mọi khí nhà kính nên các giao dịch được gọi chung là mua bán, trao đổi carbon, hình thành nên thị trường carbon hay thị trường tín chỉ carbon.

Hai loại thị trường carbon chính: thị trường carbon bắt buộc và thị trường carbon tự nguyện

Sau Nghị định thư Kyoto, thị trường carbon đã phát triển mạnh tại các quốc gia châu Âu, châu Mỹ và cả châu Á. Có hai loại thị trường chính là:

  • Thị trường carbon bắt buộc/Thị trường bắt buộc (mandatory carbon market): thị trường mà việc mua bán carbon dựa trên cam kết của các quốc gia trong Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) để đạt được mục tiêu cắt giảm khí nhà kính. Thị trường này mang tính bắt buộc và chủ yếu dành cho các dự án trong cơ chế phát triển sạch (CDM), Cơ chế phát triển bền vững (SDM) hoặc đồng thực hiện (JI).
  • Thị trường carbon tự nguyện/Thị trường tự nguyện (voluntary carbon market): dựa trên cơ sở hợp tác thỏa thuận song phương hoặc đa phương giữa các tổ chức, công ty hoặc quốc gia. Bên mua tín chỉ tham gia vào các giao dịch trên cơ sở tự nguyện để đáp ứng các chính sách về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG) để giảm dấu chân carbon.

Các thị trường carbon lớn trên thế giới

Thị trường thương mại phát thải quốc tế đầu tiên là của Liên minh châu Âu, vận hành từ năm 2005. Đây là công cụ chính sách quan trọng bậc nhất của Liên minh châu Âu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu, thực thi cam kết trong Nghị định thư Kyoto trước đây và sau này là Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Thị trường này chiếm khoảng 45% tổng lượng phát thải toàn châu Âu và khoảng 3/4 thị trường phát thải carbon toàn cầu.

Trung Quốc bắt đầu đề cập xây dựng thị trường carbon trong Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2011 – 2015 và sau đó đã tiến hành thí điểm diện rộng tại các khu vực, thành phố với các mức độ kinh tế đa dạng khác nhau. Ngày 16/7/2021, thị trường giao dịch trao đổi carbon Trung Quốc đã chính thức vận hành nhằm đạt mục tiêu trung hòa carbon năm 2060.

thi-truong-carbon

Ảnh minh họa Internet

Việt Nam: Vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon kể từ năm 2025

Ngày 07/01/2022, Chính phủ ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon. Nghị định này có quy định cụ thể về lộ trình phát triển, thời điểm triển khai thị trường carbon trong nước. Trong đó, giai đoạn đến hết năm 2027 sẽ: Xây dựng quy định quản lý tín chỉ carbon, hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon; xây dựng quy chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon; Triển khai thí điểm cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon trong các lĩnh vực tiềm năng và hướng dẫn thực hiện cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon trong nước và quốc tế phù hợp với quy định của pháp luật và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên; Thành lập và tổ chức vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon kể từ năm 2025; Triển khai các hoạt động tăng cường năng lực, nâng cao nhận thức về phát triển thị trường carbon.

Giai đoạn từ năm 2028, sẽ: Tổ chức vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon chính thức trong năm 2028; Quy định các hoạt động kết nối, trao đổi tín chỉ carbon trong nước với thị trường carbon khu vực và thế giới.

 

carbon_credits_infographic

Chuyên mục
ESG NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG

Tiêu chuẩn ESG là gì?

Các hoạt động mang tính bền vững đang ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Nhưng tiêu chuẩn ESG lại còn vô cùng mới mẻ, trong khi 3 khía cạnh môi trường – xã hội – quản trị của ESG lại là trọng tâm của đầu tư bền vững. Không còn là phong trào, ESG hiện nay được xem là chìa khóa phát triển mạnh mẽ và dài hạn trong mọi lĩnh vực.

Tiêu chuẩn ESG là gì?

ESG được viết tắt bởi 3 chữ cái đầu tiên của Environment – môi trường, Social – xã hội và Governance – quản trị doanh nghiệp. Đây là bộ 3 tiêu chuẩn để đo lường những yếu tố liên quan đến định hướng, hoạt động phát triển bền vững của doanh nghiệp. ESG giúp tổ chức xác định các rủi ro và cơ hội, cũng như mức độ ảnh hưởng khi áp dụng chúng vào vận hành.

Tiêu chuẩn ESG là gì?

Điểm số ESG được đánh giá dựa trên những tác động của doanh nghiệp đến môi trường, xã hội, và hiệu suất quản trị của công ty khi quản lý các ảnh hưởng đó. Điểm ESG càng cao sẽ càng chứng minh thương hiệu thực hành tốt ESG.

Tiêu chuẩn ESG bao gồm đa dạng vấn đề, bắt nguồn từ luật quốc tế, luật địa phương hoặc các thỏa thuận, nguyên tắc ở mỗi quốc gia. Để thực hiện ESG, doanh nghiệp cần đáp ứng 3 trọng tâm chính với hàng chục tiêu chí cụ thể.

Chi tiết 3 trụ cột ESG: môi trường, xã hội và quản trị

Môi trường

Khía cạnh đầu tiên là E – Environmental, đo lường mức độ doanh nghiệp tác động đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong suốt quá trình sản xuất, vận hành, quản lý… Cụ thể, tổ chức sẽ được xem xét về:

1. Biến đổi khí hậu

Tiêu chí biến đổi khí hậu sẽ được đánh giá dựa trên các cam kết quốc tế và trong nước, chính sách quốc gia và quy định tại địa phương đó. Đối với Việt Nam, tại Hội nghị thượng đỉnh của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã gây ấn tượng với công bố cam kết về ứng phó với biến đổi khí hậu.

  • Đặt mục tiêu tổng lượng phát thải quốc gia giảm 43,5% vào năm 2030, và không phát thải carbon vào năm 2050.
  • Giảm phát thải mêtan ít nhất 30% vào 2020, 40% vào năm 2030.
Chi tiết 3 trụ cột ESG: môi trường, xã hội và quản trị

Với vai trò tiên phong trong việc tạo ra các chính sách ESG, chính phủ sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp Việt có động lực và cơ sở rõ ràng hơn khi nỗ lực đạt được các cam kết liên quan đến mục tiêu ESG.

2. Năng lượng

Các doanh nghiệp thực hiện ESG phải đảm bảo khai thác và sử dụng nguồn năng hiệu quả. Bên cạnh việc tối ưu, các năng lượng thay thế mang tính vô hạn được khuyến khích như năng lượng mặt trời, gió tự nhiên… Điều này sẽ giúp môi trường tránh tình trạng cạn kiệt năng lượng, tổ chức cũng có thể hoạt động mọi lúc mà không phụ thuộc vào các nguồn bị giới hạn, thúc tiến quy trình sản xuất.

3. Tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên ở đây bao gồm đất, nước, cây xanh, khoáng sản, không khí… Để đạt điểm ESG cao ở mục này, doanh nghiệp phải đảm bảo đã có đầy đủ giấy tờ cấp phép khi sử dụng bất kỳ nguồn tài nguyên nào. Ngoài ra, nhiều tổ chức cũng ghi điểm khi chủ động/góp phần cải tạo, khôi phục các khu vực bị ô nhiễm.

Đặc biệt, thay vì giảm thiểu, một bộ phận doanh nghiệp sinh trưởng trong thời đại 4.0 cũng nghiên cứu và triển khai các loại công nghệ mới có thể tự tạo ra tài nguyên, mà hoàn toàn không cần tác động đến môi trường.

4. Xử lý và tái chế chất thải

Để xử lý chất thải đạt chuẩn ESG, các doanh nghiệp cần thống kê, lên danh sách chi tiết loại và khối lượng chất thải nguy hiểm. Sau đó tiến hành thu gom, phân loại chúng và trữ một nơi riêng đảm bảo không gây ô nhiễm. Dựa theo các chính sách, tổ chức có thể di chuyển và đem chúng đến nơi xử lý thích hợp như được cấp phép. Nếu được, công ty có thể tái chế, tái sử dụng để giảm chất thải ra môi trường, tối ưu hóa năng lượng.

Doanh nghiệp có thể tự mình sáng chế, hoặc dùng các dịch vụ tái chế để đảm bảo chất thải được xử lý đúng cách. Một số chất có tỉ lệ và thông số kỹ thuật được, thậm chí được quy định theo luật.

Xã hội

Khía cạnh thứ 2 trong ESG là Social, giúp các doanh nghiệp đánh giá các yếu tố liên quan đến xã hội như mối quan hệ kinh doanh của công ty với khách hàng, đối tác; điều kiện làm việc của nhân viên hay còn được gọi là luật Lao động ở Việt Nam.

ESG-socail

1. Quyền riêng tư và bảo mật

Là một tiêu chí quan trọng nhưng quy định và luật lệ về chúng còn khá mới ở nước ta. Luật bảo mật ở Việt Nam hiện nay được áp dụng dựa trên Bộ luật Dân sự, An ninh mạng, Công nghệ thông tin…

Để thực hiện ESG, các doanh nghiệp cần sự cho phép của chủ sở hữu trước khi thu thập, sử dụng hoặc làm bất cứ điều gì với dữ liệu của họ. Đặc biệt tuyệt đối không được tiết lộ thông tin cá nhân, và phải cam kết có các biện pháp bảo vệ dữ liệu.

2. Tính đa dạng, công bằng và hòa nhập

Luật Lao động sẽ là cơ sở để đánh giá điểm ESG ở mục này. Theo luật, các tổ chức không được phân biệt đối xử với nhân viên dù họ có giới tính, màu da, chủng tộc, tôn giáo, hay ở bất cứ tầng lớp xã hội, tổ chức nào. Nhân sự nam và nhân sự nữ cần công bằng về mọi mặt: công việc, cơ hội thăng tiến, lương thưởng…

3. Môi trường làm việc an toàn

Nơi làm việc cần đảm bảo về độ an toàn lao động và sức khỏe. ESG nghiêm cấm các trường hợp ép buộc lao động, ngược đãi, bóc lột, quấy rối… Đương nhiên tiêu chuẩn cũng khắt khe trong việc sử dụng nhân lực dưới 18 tuổi, tổ chức cần thực hiện đúng giờ giấc cũng như tính chất công việc được luật Lao động cho phép.

4. Điều kiện làm việc 

ESG sẽ dựa theo những quy định trong luật pháp Việt Nam để xem xét điểm số cho doanh nghiệp như mức lương, giờ làm việc, khám sức khỏe, chính sách bảo hiểm…

Quản trị doanh nghiệp

Khía cạnh cuối cùng của ESG là Governance, nhóm đánh giá liên quan đến các hoạt động của tổ chức đảm bảo tính hiệu quả, minh bạch, đạo đức kinh doanh và tuân thủ các quy định địa phương.

3 trụ cột ESG

1. Công bố báo cáo ESG

Luật Việt Nam quy định các doanh nghiệp thực hiện ESG phải công bố thông tin, kết quả hoạt động hằng năm như khai thác và tiêu thụ tài nguyên, chính sách lao động, báo cáo tài chính, đóng góp cho cộng đồng… Báo cáo này cần nộp cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam và Sở Giao dịch chứng khoán một cách công khai.

2. Chống hối lộ và tham nhũng

Đây là yếu tố rất được quan tâm trong quản trị, sẽ đánh giá theo luật Phòng chống hối lộ & tham nhũng – luật Hình sự của Việt Nam.

3. Tính đa dạng và hòa nhập của hội đồng quản trị

Tiêu chí ESG này đánh giá sự đa dạng về nguồn gốc của các thành viên trong hội đồng quản trị về giới tính và lý lịch. Theo luật pháp Việt Nam, trong một số trường hợp còn buộc phải có hội động quản trị độc lập, ví dụ 1/5 thành viên hội đồng quản trị của công ty đại chúng chưa niêm yết phải độc lập.

Trên là danh sách các tiêu chí mà doanh nghiệp cần đáp ứng khi thực hiện ESG. Để bắt kịp xu hướng và hoàn thành tốt bộ tiêu chuẩn này, lãnh đạo cần tìm hiểu sâu rộng về ESG và cách quản trị phù hợp các khuôn khổ pháp lý và các thông lệ ESG hiện hành.

Nguồn từ : som.edu.vn

Chuyên mục
Chứng nhận nông nghiệp Tin tức TRẠM TIN FOODMAP

FoodMap ký thỏa thuận hợp tác với Trung tâm Mã số mã vạch Quốc gia

Nhằm thúc đẩy hoạt động mã số mã vạch và truy suất nguồn gốc, mới đây công ty cổ phần Công nghệ và Thương mại UFO (UFO Technology) đơn vị sở hữu sàn thương mại điện tử FoodMap đã bắt tay hợp tác với Trung tâm Mã số mã vạch Quốc gia.

Theo thoả thuận, Trung tâm mã số mã vạch quốc gia sẽ phối hợp với FoodMap trong các hoạt động: Chuẩn hoá hệ thống truy xuất nguồn gốc; thực hiện kiểm tra xác nhận thông tin truy xuất nguồn gốc nông sản được bán trên sàn FoodMap.asia; hỗ trợ tiêu thụ nông sản đạt chất lượng trên các sàn thương mại điện tử.

foodmap-ky-thoa-thuan-hop-tac-voi-trung-tam-ma-so-ma-vach-quoc-gia

FoodMap được biết đến là nền tảng thương mại điện tử giới thiệu nông sản, các đặc sản Việt Nam bằng cách kết nối người nông dân, nhà sản xuất đến với người tiêu dùng.

Website thương mại điện tử FoodMap chuyên cung cấp các sản phẩm liên quan đến nông sản an toàn thuộc công ty cổ phần Công nghệ và Thương mại UFO (UFO Technology). Hiện FoodMap xây dựng ba thương hiệu riêng là Đặc sản Ngon Lành (như đường, mật ong, rau củ quả…), Maloka (trà và cà phê) và HappyNut (các loại hạt dinh dưỡng).

foodmap-ky-thoa-thuan-hop-tac-voi-trung-tam-ma-so-ma-vach-quoc-gia

Nhắm đến mục tiêu dùng công nghệ để nâng cao giá trị nông sản Việt, việc hợp tác với Trung tâm Mã số mã vạch Quốc gia sẽ giúp cho FoodMap giải quyết vấn đề về truy xuất nguồn gốc, vốn là điều kiện bắt buộc của FoodMap cho mọi nhà sản xuất hoặc nông dân khi đưa sản phẩm lên sàn, đồng thời làm thương hiệu riêng cho những nông sản bản địa độc đáo nhưng khó cạnh tranh ở các sàn thương mại lớn do chưa có thế mạnh thương hiệu.

foodmap-ky-thoa-thuan-hop-tac-voi-trung-tam-ma-so-ma-vach-quoc-gia

foodmap-ky-thoa-thuan-hop-tac-voi-trung-tam-ma-so-ma-vach-quoc-gia